Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
production
/production/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đưa ra, sự trình bày
  • sự sản xuất, sự chế tạo
  • sự sinh
  • sản phẩm, tác phẩm
  • sản lượng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch...)
Related words
Related search result for "production"
Comments and discussion on the word "production"