Từ "protection" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự bảo vệ", "sự bảo hộ", "sự che chở". Đây là một danh từ dùng để chỉ hành động hoặc tình trạng được bảo vệ khỏi những nguy hiểm, rủi ro hay tổn thương.
Sự bảo vệ vật lý: Bảo vệ một người hoặc vật khỏi bị tổn hại. Ví dụ:
Sự bảo hộ pháp lý: Bảo vệ quyền lợi của một cá nhân hoặc tổ chức theo luật pháp. Ví dụ:
Bảo vệ về mặt tài chính: Trong kinh doanh, có thể đề cập đến bảo hiểm hoặc các biện pháp tài chính khác. Ví dụ:
Protect (động từ): Bảo vệ
Protective (tính từ): Có tính chất bảo vệ
Protector (danh từ): Người bảo vệ
Under someone's protection: Dưới sự che chở của ai
A protective shell: Một lớp bảo vệ
Từ "protection" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn pháp lý đến đời sống hàng ngày. Chúng ta có thể sử dụng từ này khi nói về các biện pháp bảo vệ cá nhân, an toàn trong xã hội, hay bảo vệ môi trường.