Jump to user comments
verb
- to produce, to make, to manufacture
- sản xuất vải
to manufacture cloth
- sản xuất lúa
to produce rice
noun
- production
- công cụ sản xuất
means of production
- tư liệu sản xuất
means of production
- phương thức sản xuất
mode of production
- quan hệ sản xuất
productional relationship