Characters remaining: 500/500
Translation

production

/production/
Academic
Friendly

Từ "production" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự sản xuất", "sản phẩm" hoặc "sản lượng". Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế đến nghệ thuật.

Định nghĩa
  1. Sự sản xuất: Quá trình tạo ra hàng hóa hoặc dịch vụ.
  2. Sản phẩm: Những thứ được tạo ra từ quá trình sản xuất.
  3. Sản lượng: Khối lượng hàng hóa được sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ sử dụng
  • Coopérative de production: Hợp tác xã sản xuất.
  • Productions du sol: Sản phẩm của đất (thường chỉ về nông sản).
  • Les productions d'un poète: Những sản phẩm (tác phẩm) của một nhà thơ.
  • Production de gaz carbonique au cours d'une réaction: Sự hình thành khí carbonic trong quá trình một phản ứng.
  • Production d'un acte de naissance: Sự xuất trình một giấy khai sinh.
  • (Điện ảnh) production coûteuse: Phim dựng đắt tiền.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về "production" trong lĩnh vực điện ảnh, có thể được dùng để chỉ cả quá trình sản xuất phim lẫn sản phẩm cuối cùng. Ví dụ: "La production de ce film a duré deux ans" (Quá trình sản xuất bộ phim này đã kéo dài hai năm).
Các biến thể của từ
  • Productif: (tính từ) khả năng sản xuất, hiệu quả.
  • Produire: (động từ) sản xuất, tạo ra.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fabrication: Thường chỉ về sản xuất trong lĩnh vực công nghiệp.
  • Création: Tạo ra, thường dùng trong nghệ thuật.
  • Élaboration: Quá trình phát triển hoặc chuẩn bị một sản phẩm.
Idioms cụm động từ
  • Mettre en production: Bắt đầu quá trình sản xuất.
  • Production de masse: Sản xuất hàng loạt, thường được sử dụng trong sản xuất công nghiệp.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "production", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong trường hợp điện ảnh, từ này có thể gợi nhớ đến cả quy trình sản xuất sản phẩm cuối cùng.

danh từ giống cái
  1. sự sản xuất; sản phẩm; sản lượng
    • Coopérative de production
      hợp tác xã sản xuất
    • productions du sol
      sản phẩm của đất
    • les productions d'un poète
      những sản phẩm của một nhà thơ
  2. sự sản sinh, sự hình thành
    • Production de gaz carbonique au cours d'une réaction
      sự hình thành khí cabonic trong qúa trình một phản ứng
  3. sự xuất trình
    • Production d'un acte de naissance
      sự xuất trình một giấy khai sinh
  4. (điện ảnh) hãng sản xuất phim; phim
    • Production coûteuse
      phim dựng đắt tiền

Comments and discussion on the word "production"