Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
privy
/privy/
Jump to user comments
tính từ
  • riêng, tư; kín, bí mật
    • to be privy to something
      được biết riêng việc gì
    • privy parts
      chỗ kín (bộ phận sinh dục)
IDIOMS
  • Privy Council
    • Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
  • Privy Counsellor (Councillor)
    • uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
  • Lord Privy Seal
    • quan giữ ấn nhỏ
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí
  • (pháp lý) đương sự, người hữu quan
Related search result for "privy"
Comments and discussion on the word "privy"