Jump to user comments
tính từ
- kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư
- secret treaty
một hiệp ước bí mật
- this news must be kept secret
tin này phải giữ bí mật
- the secret parts
chỗ kín (bộ phận sinh dục)
- khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...)
danh từ
- điều bí mật
- to keep a (the) secret
giữ một điều bí mật
- an open secret
điều bí mật ai cũng biết
- sự huyền bí
- the secrets of nature
sự huyền bí của tạo hoá
- bí quyết
- the secret of health is temperature
bí quyết của sức khoẻ là điều độ
- (số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục)
IDIOMS
- to be in the secret
- là người được biết điều bí mật