Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undercover
/'ʌndə,kʌvə/
Jump to user comments
tính từ
  • bí mật, giấu giếm
    • undercover agent
      người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng)
Comments and discussion on the word "undercover"