Characters remaining: 500/500
Translation

prop

/prop/
Academic
Friendly

Từ "prop" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ một số từ gần giống:

1. Định nghĩa chung
  • Danh từ: "prop" viết tắt của "property" (tài sản) thường được sử dụng trong ngữ cảnh sân khấu, chỉ những đồ vật, đạo cụ được sử dụng trong các buổi biểu diễn, phim ảnh hoặc kịch.
2. Các nghĩa cách sử dụng
  • Đạo cụ sân khấu: những đồ dùng diễn viên sử dụng trong khi biểu diễn.

    • dụ: The director asked the actors to handle the props carefully during the performance. (Đạo diễn yêu cầu các diễn viên xử lý các đạo cụ một cách cẩn thận trong suốt buổi biểu diễn.)
  • Chống đỡ: "Prop" cũng có thể dùng để chỉ một vật dụng được sử dụng để hỗ trợ hoặc chống đỡ một vật khác.

    • dụ: He used a stick to prop the door open. (Anh ấy đã sử dụng một cái gậy để giữ cửa mở.)
  • Người chống đỡ: Trong nghĩa bóng, "prop" có thể chỉ một người đứng ra hỗ trợ hoặc giúp đỡ người khác.

    • dụ: She has always been a prop for her family in tough times. ( ấy luôn chỗ dựa cho gia đình trong những lúc khó khăn.)
3. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "propped" (quá khứ của "prop"), "propping" (hiện tại phân từ).
  • Từ đồng nghĩa: support (hỗ trợ), brace (cái chống), pillar (cột trụ).
4. Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Prop up: Nghĩa chống đỡ hoặc hỗ trợ một cái đó.
    • dụ: The government is trying to prop up the economy with new policies. (Chính phủ đang cố gắng hỗ trợ nền kinh tế bằng các chính sách mới.)
5. Idioms
  • "Prop and stay" (cột trụ chỗ dựa): Thể hiện sự hỗ trợ vững chắc cho một điều đó.
    • dụ: Love and trust are the prop and stay of a healthy relationship. (Tình yêu niềm tin cột trụ chỗ dựa của một mối quan hệ lành mạnh.)
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc xã hội, "prop" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ những người hoặc yếu tố hỗ trợ cho một tổ chức hoặc cộng đồng.
    • dụ: The volunteers served as props for the charity event, ensuring its success. (Những tình nguyện viên đã đóng vai trò chỗ dựa cho sự kiện từ thiện, đảm bảo sự thành công của .)
Kết luận

Từ "prop" rất đa dạng trong nghĩa cách sử dụng, từ việc chỉ đạo cụ trong sân khấu đến việc thể hiện sự hỗ trợ trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề
  2. (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller
  3. (sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
danh từ
  1. cái chống, nạng chống
  2. (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ
    • the prop and stay of the home
      cột trụ trong gia đình
  3. (số nhiều) cẳng chân
ngoại động từ
  1. chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên
    • to prop a ladder [up] against the wall
      dựng thang dựa vào tường
  2. (+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...)
nội động từ
  1. đứng sững lại (ngựa)

Comments and discussion on the word "prop"