Characters remaining: 500/500
Translation

probe

/probe/
Academic
Friendly

Từ "probe" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, cảdạng danh từ động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ (noun):

    • "Probe" có thể hiểu cái thông, cái que thăm dùng để vết thương. Trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, "probe" cũng có thể chỉ máy hoặc thiết bị dùng để thu thập dữ liệu ( dụ: sound probe - máy âm, electric probe - cực điện).
  • Động từ (verb):

    • "Probe" có nghĩa hoặc thăm dò một cái đó, thường để tìm hiểu sâu hơn hoặc để điều tra.
2. dụ về cách sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The doctor used a probe to check the wound." (Bác sĩ đã sử dụng một cái que thăm để kiểm tra vết thương.)
    • "Scientists sent a probe to explore the surface of Mars." (Các nhà khoa học đã gửi một thiết bị để khám phá bề mặt của hành tinh Mars.)
  • Động từ:

    • "The journalist decided to probe into the politician's past." (Nhà báo quyết định thăm dò quá khứ của chính trị gia.)
    • "She probed the depths of her feelings." ( ấy đã thăm dò sâu sắc cảm xúc của mình.)
3. Biến thể của từ:
  • Probing (danh từ/động từ): Hành động tìm hoặc điều tra.
    • "The probing revealed new information." (Hành động thăm dò đã tiết lộ thông tin mới.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Investigate: Điều tra.
  • Examine: Kiểm tra, khám xét.
  • Explore: Khám phá.
5. Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "probe", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy "probe into" (thăm dò vào) được sử dụng.
6. Idioms:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "probe", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như "probe deeper" (thăm dò sâu hơn) để diễn tả ý tìm hiểu kỹ lưỡng hơn về một vấn đề nào đó.
7. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực khoa học, "probe" có thể dùng để chỉ các thiết bị phức tạp hơn, như trong nghiên cứu không gian hoặc y học. dụ, "The space probe collected data on cosmic radiation." (Thiết bị không gian đã thu thập dữ liệu về bức xạ vũ trụ.)
Tóm tắt:

Từ "probe" có nghĩa tìm hoặc điều tra, có thể được dùng như danh từ hoặc động từ.

danh từ
  1. cái thông, cái que thăm (để vết thương...)
  2. (vật ) máy , cái , cực
    • sound probe
      máy âm
    • electric probe
      cực điện
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra
ngoại động từ
  1. (vết thương...) bằng que thăm
  2. thăm dò, điều tra

Similar Spellings

Words Containing "probe"

Words Mentioning "probe"

Comments and discussion on the word "probe"