Characters remaining: 500/500
Translation

investigation

/in,vesti'geiʃn/
Academic
Friendly

Từ "investigation" trong tiếng Anh có nghĩa "sự điều tra" hoặc "nghiên cứu." Đây một danh từ được sử dụng để chỉ quá trình tìm hiểu, kiểm tra hoặc nghiên cứu một vấn đề nào đó một cách kỹ lưỡng để thu thập thông tin hoặc bằng chứng.

Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: The police conducted an investigation into the robbery. (Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra về vụ cướp.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: The investigation revealed several inconsistencies in the witness's testimony. (Cuộc điều tra đã tiết lộ nhiều điểm không nhất quán trong lời khai của nhân chứng.)
  3. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • dụ: The investigation focused on the effects of climate change on marine life. (Cuộc điều tra tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu đối với đời sống biển.)
Biến thể của từ:
  • Investigate (động từ): Có nghĩa "điều tra" hoặc "nghiên cứu."

    • dụ: The detective will investigate the case further. (Thám tử sẽ điều tra vụ án thêm nữa.)
  • Investigator (danh từ): Người tiến hành điều tra.

    • dụ: The investigator collected evidence from the crime scene. (Nhà điều tra đã thu thập chứng cứ từ hiện trường vụ án.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inquiry: Cũng có nghĩa "cuộc điều tra," nhưng thường mang sắc thái chính thức hơn.

    • dụ: The government launched an inquiry into the corruption allegations. (Chính phủ đã tiến hành một cuộc điều tra về các cáo buộc tham nhũng.)
  • Examination: Có nghĩa "sự kiểm tra," thường liên quan đến việc phân tích một cái đó.

    • dụ: The examination of the data showed significant trends. (Việc kiểm tra dữ liệu cho thấy các xu hướng đáng kể.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Look into: Có nghĩa "điều tra" hoặc "xem xét" một vấn đề.

    • dụ: I will look into the matter and get back to you. (Tôi sẽ xem xét vấn đề phản hồi lại cho bạn.)
  • Dig deeper: Có nghĩa "đi sâu hơn" vào một vấn đề để tìm hiểu hơn.

    • dụ: The journalist decided to dig deeper into the story. (Nhà báo quyết định đi sâu hơn vào câu chuyện.)
Tóm lại:

Từ "investigation" được sử dụng để chỉ quá trình điều tra hoặc nghiên cứu một cách kỹ lưỡng.

danh từ
  1. sự điều tra nghiên cứu

Synonyms

Words Containing "investigation"

Words Mentioning "investigation"

Comments and discussion on the word "investigation"