Characters remaining: 500/500
Translation

poétique

Academic
Friendly

Từ "poétique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về thơ", " chất thơ" hoặc "nên thơ". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều mang tính chất nghệ thuật, cảm xúc khả năng gợi lên cảm hứng sáng tác. Dưới đâymột số giải thích chi tiết cùng với ví dụ các biến thể liên quan.

Định Nghĩa
  1. Tính từ (adjectif):

    • "Poétique" miêu tả những điều mang tính chất thơ ca, nghệ thuật cảm xúc.
    • Ví dụ: "Un paysage poétique" (Một phong cảnh nên thơ) - chỉ những cảnh đẹp gợi cảm hứng sáng tác.
  2. Danh từ (nom féminin):

    • "Poétique" cũng có thể được dùng như một danh từ, thường chỉ về nghệ thuật làm thơ hoặc những quy tắc của thơ ca.
    • Ví dụ: "La poétique de ce poète est très originale." (Nghệ thuật thơ ca của nhà thơ này rất độc đáo.)
Sử Dụng Ví Dụ
  • Sử dụng trong văn học:

    • "Ce poème a une inspiration poétique." (Bài thơ này cảm hứng thơ ca.)
    • đây, "inspiration poétique" chỉ cảm hứng sáng tác mang tính thơ ca.
  • Miêu tả phong cảnh:

    • "Le jardin est poétique au printemps." (Khu vườn thật nên thơ vào mùa xuân.)
    • Câu này thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên, tạo cảm hứng cho người thưởng thức.
Biến Thể Từ Gần Giống
  • Biến thể:

    • "Poétiser" (động từ): Tạo ra chất thơ, làm cho cái gì đó trở nên thơ mộng hơn.
    • "Poésie" (danh từ): Thơ, nghệ thuật thơ ca.
  • Từ gần giống:

    • "Lyrique": Cũng miêu tả về thơ ca, nhưng thường nhấn mạnh đến cảm xúc, giai điệu.
    • "Élégiaque": Miêu tả cái gì đó buồn bã, tính chất trữ tình.
Từ Đồng Nghĩa
  • Các từ đồng nghĩa với "poétique" có thể bao gồm:
    • "Littéraire" (thuộc về văn học)
    • "Esthétique" (thẩm mỹ)
Idioms Phrased Verbs
  • Idioms:
    • "Avoir une âme de poète" ( tâm hồn thi sĩ): Diễn tả một người khả năng cảm nhận sáng tạo nghệ thuật như một nhà thơ.
    • "Être dans un monde poétique" (Ở trong thế giới thơ ca): Ý chỉ một trạng thái tinh thần lãng mạn, mộng.
Kết Luận

Từ "poétique" không chỉ đơn thuầnmột từ miêu tả mà còn mang đến sự phong phú cho ngôn ngữ nghệ thuật. Việc hiểu ý nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn về thơ ca nghệ thuật trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. (thuộc) thơ
    • Inspiration poétique
      cảm hứng thơ
  2. chất thơ, thi vị, nên thơ
    • Paysage poétique
      phong cảnh nên thơ
danh từ giống cái
  1. nghệ thuật thơ; lối thơ; chất thơ (của một tác giả...)
  2. phép làm thơ, luật thơ
  3. chuyên luận về thơ

Antonyms

Words Containing "poétique"

Comments and discussion on the word "poétique"