Characters remaining: 500/500
Translation

potiche

Academic
Friendly

Từ "potiche" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lọ sứ" hoặc "độc bình", nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, thường được sử dụng để chỉ một người (thườngphụ nữ) khôngtiếng nói hay quyền lực trong một tình huống nào đó, giống như một món đồ trang trí hơn là một người tham gia tích cực. Từ này có thể mang ý nghĩa hơi tiêu cực, thể hiện sự áp bức hoặc thiếu sức mạnh.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "Elle se sent comme une potiche dans cette réunion." ( ấy cảm thấy như một cái bình trong cuộc họp này.)
    • Câu này ám chỉ rằng ấy khôngcơ hội để phát biểu hoặc tham gia vào cuộc thảo luận.
  2. Trong văn hóa:

    • "Le film dépeint la femme comme une potiche." (Bộ phim miêu tả người phụ nữ như một cái bình.)
    • đây, từ này được sử dụng để chỉ hình tượng phụ nữ trong xã hội.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Potiche (danh từ giống cái): Thường dùng để chỉ một người phụ nữ khôngtiếng nói trong một mối quan hệ hoặc một tình huống.
  • Potichologie (danh từ): Một từ được tạo ra từ "potiche" có thể dùng để chỉ nghiên cứu hoặc phân tích về vai trò của những người phụ nữ trong xã hội, nhưng từ này không phổ biến như "potiche".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Doll (búp ): Cũng chỉ một vật vô tri, nhưng không mang ý nghĩa tiêu cực như "potiche".
  • Figurante: Người tham gia trong một buổi trình diễn nhưng không vai trò quan trọng, có thể dùng trong bối cảnh tương tự.
Idioms phrased verbs liên quan:
  • Không idioms cụ thể nào liên quan đến "potiche", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "être sous l'emprise de quelqu'un" (bị kiểm soát bởi ai đó) để diễn tả tình trạng tương tự.
Ghi chú:

Từ "potiche" có thể mang tính châm biếm hoặc phê phán, vì vậy khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.

danh từ giống cái
  1. lọ sứ, độc bình
  2. (thân mật) vai làm

Comments and discussion on the word "potiche"