Characters remaining: 500/500
Translation

potache

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "potache" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng một cách thân mật để chỉ học sinh trung học, đặc biệtnhững học sinh nam. Từ này mang một sắc thái hơi vui tươi có thể chút ý nghĩa châm biếm, thể hiện sự không nghiêm túc hoặc những trò nghịch ngợm của tuổi trẻ.

Định nghĩa cơ bản:
  • Potache (danh từ, giống đực): Học sinh trung học, thường chỉ những học sinh nam, có thể ám chỉ đến sự ngây ngô, nghịch ngợm trong học tập cuộc sống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu nói thông thường:

    • Il est encore un potache, toujours en train de faire des bêtises à l'école. (Cậu ấy vẫnmột potache, luôn làm những điều ngớ ngẩntrường.)
  2. Trong ngữ cảnh hài hước:

    • Regarde ce potache, il a encore oublié ses devoirs à la maison ! (Nhìn kìa, potache đó lại quên bài tậpnhà rồi!)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Potacher (động từ): Từ này có thể được sử dụng để diễn tả hành động của một học sinh đang học hoặc làm bài tập một cách không nghiêm túc.
    • Ví dụ: Il potache au lieu de travailler sérieusement. (Cậu ấy đang potacher thay vì làm việc nghiêm túc.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Écolier: Cũng có nghĩahọc sinh, nhưng từ này thường chỉ học sinh tiểu học, không sắc thái vui tươi như "potache".
  • Gamin: Có nghĩa là "thằng nhóc", thường chỉ trẻ em, không phải học sinh trung học.
Từ đồng nghĩa:
  • Gosse: Từ này cũng có thể chỉ các cậu bé, nhưng không cụ thể cho học sinh.
  • Scolaire: Liên quan đến học sinh, nhưng ít mang tính thân mật.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • "Faire le potache": Nghĩalàm những việc ngớ ngẩn, thể hiện sự không nghiêm túc trong học tập.
    • Ví dụ: Il adore faire le potache en classe. (Anh ấy rất thích làm những trò ngớ ngẩn trong lớp.)
Kết luận:

Từ "potache" không chỉ đơn thuầnmột từ để chỉ học sinh trung học, mà còn mang theo nhiều sắc thái cảm xúc ngữ cảnh sử dụng khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) học sinh (trung học)

Comments and discussion on the word "potache"