Characters remaining: 500/500
Translation

pythique

Academic
Friendly

Từ "pythique" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, liên quan đến thần Apollo các trò chơi Olympic cổ đại, đặc biệtcác cuộc thi diễn ra tại Đền Delphi. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến những trò chơi hoặc sự kiện mang tính thần thánh hay dự đoán.

Định nghĩa:
  • Pythique (tính từ): Liên quan đến các trò chơi Pythique, đặc biệtnhững cuộc thi thể thao hoặc văn hóa diễn ra ở Delphi, nơi thờ thần Apollo. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những điều mang tính huyền bí hoặc dự đoán.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • Les jeux pythiques étaient célébrés tous les quatre ans à Delphi. (Các trò chơi Pythique được tổ chức bốn năm một lần tại Delphi.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • L'Oracle de Delphi jouait un rôle pythique dans la prise de décisions politiques en Grèce antique. (Oracles của Delphi đóng vai trò Pythique trong việc đưa ra quyết định chính trị ở Hy Lạp cổ đại.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "pythique" thường không nhiều biến thể khác nhau. Tuy nhiên, cần chú ý rằng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến văn hóa tâm linh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Oraculaire: Liên quan đến oracle, tức là những lời tiên tri hoặc dự đoán.
  • Divin: Thần thánh, liên quan đến thần linh hoặc điều kỳ diệu.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều cụm từ hoặc thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "pythique", bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự huyền bí hoặc dự đoán, ví dụ: - Avoir un air pythique (Có vẻ bí ẩn hoặc thần thánh).

Tóm lại:

Từ "pythique" không chỉ đơn thuần chỉ đến các trò chơi thể thao cổ đại mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc hơn về sự dự đoán, thần thánh huyền bí.

tímh từ
  1. (Jeux pythiques) (sử học) hội thần A--lông chiến thắng Mãng xà (cổ Hy Lạp)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pythique"