Characters remaining: 500/500
Translation

prosaïque

Academic
Friendly

Từ "prosaïque" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "tầm thường", "thường nhật" hoặc "không đặc biệt". Từ này được dùng để miêu tả những điều không tính nghệ thuật, không sự sáng tạo hay phong phú. Nghĩa gốc của liên quan đến văn chương, khi "prosaïque" được dùng để chỉ những câu văn hoặc lối viết bình thường, không tính chất thơ ca.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cách sử dụng:

    • Tầm thường: "prosaïque" thường được dùng để chỉ những điều đơn giản, không đặc biệt, ví dụ như một cuộc sống bình thường không nổi bật.
    • Lời văn nôm na: Khi nói về văn chương, một tác phẩm "prosaïque" có thểnhững tác phẩm không sự cao siêu, không hình ảnh hay cách diễn đạt phong phú.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Cuộc sống prosaïque: "Il mène une vie prosaïque, sans aventures ni surprises." (Anh ấy sống một cuộc đời tầm thường, không phiêu lưu hay bất ngờ.)
    • Văn chương prosaïque: "Son style d'écriture est trop prosaïque pour captiver les lecteurs." (Phong cách viết của anh ấy quá nôm na để thu hút độc giả.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Không nhiều biến thể của từ "prosaïque", nhưng một số từ gần giống là "banal" (tầm thường, nhạt nhẽo) "commun" (thông thường).
    • Từ đồng nghĩa: "ordinaire" (bình thường), "plat" (nhạt).
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, bạn có thể so sánh sự khác biệt giữa một tác phẩm thơ ca một tác phẩm prosaïque. Ví dụ: "La poésie évoque des émotions profondes, tandis que la prose peut parfois sembler prosaïque." (Thơ ca gợi lên những cảm xúc sâu sắc, trong khi văn xuôi đôi khi có thể có vẻ tầm thường.)
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms cụ thể liên quan đến từ "prosaïque", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu như: "Au milieu de la beauté, son attitude était prosaïque." (Giữa vẻ đẹp, thái độ của anh ấytầm thường.)
Tóm tắt:

Từ "prosaïque" có nghĩatầm thường, đơn giản không sự đặc biệt. thường được sử dụng để miêu tả cuộc sống, văn chương hoặc các tình huống tính chất bình thường.

tính từ
  1. tầm thường
    • Vie prosaïque
      cuộc sống tầm thường
  2. (từ , nghĩa ) nôm na
    • Style prosaïque
      lời văn nôm na

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "prosaïque"

Comments and discussion on the word "prosaïque"