Characters remaining: 500/500
Translation

possédé

Academic
Friendly

Từ "possédé" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "posséder" là động từ gốc của từ "possédé". Động từ này có nghĩa là "sở hữu" hoặc "chiếm hữu".

    • Ví dụ: Il possède une grande maison. (Ông ấy sở hữu một ngôi nhà lớn.)
  • "posséder" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong tâmhọc hoặc triết học khi nói về việc "sở hữu" một ý tưởng hay một cảm xúc.

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "emporté" (bị cuốn đi), "obsédé" (bị ám ảnh).
  • Từ đồng nghĩa: "envahi" (bị xâm chiếm), "saisir" (bị nắm giữ).
Idioms cụm động từ:
  • Một cụm từ thú vị liên quan là "être possédé par ses démons", nghĩa là "bị ám ảnh bởi những con quỷ của chính mình", ám chỉ đến những nỗi lo âu hoặc tội lỗi một người không thể thoát ra.

  • Cụm động từ "posséder son esprit" có thể hiểu là "kiểm soát tâm trí của mình", thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự tự chủ.

Tóm lại:

Từ "possédé" không chỉ đơn thuầnmột tính từ hay danh từ, mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong việc thể hiện sự chi phối của một điều đó đối với con người. Khi sử dụng từ này, bạn có thể diễn đạt một tình trạng say mê hoặc một trạng thái tâmphức tạp.

tính từ
  1. bị ma ám
  2. say đắm, say mê
    • Possédé de la passion du jeu
      say mê cờ bạc
danh từ giống đực
  1. kẻ bị ma ám

Comments and discussion on the word "possédé"