Từ "coposséder" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (ngoại động từ) có nghĩa là "cùng sở hữu" hoặc "cùng chiếm hữu" một tài sản, một đồ vật nào đó với một hoặc nhiều người khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc luật học, liên quan đến quyền sở hữu tài sản.
Dans un contrat de copropriété, plusieurs personnes copossèdent un appartement.
(Trong một hợp đồng sở hữu chung, nhiều người cùng sở hữu một căn hộ.)
Ils ont décidé de coposséder une voiture pour partager les frais.
(Họ đã quyết định cùng sở hữu một chiếc xe hơi để chia sẻ chi phí.)
Posséder: Sở hữu, chiếm hữu (một mình).
Copropriété: Sở hữu chung, thường dùng trong bất động sản.
Khi bạn sử dụng từ "coposséder", hãy chú ý đến ngữ cảnh pháp lý hoặc tài sản mà bạn đang nói đến. Từ này thường không được sử dụng trong các tình huống hàng ngày mà không có sự liên quan đến vấn đề sở hữu hoặc hợp tác.