Characters remaining: 500/500
Translation

coposséder

Academic
Friendly

Từ "coposséder" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (ngoại động từ) có nghĩa là "cùng sở hữu" hoặc "cùng chiếm hữu" một tài sản, một đồ vật nào đó với một hoặc nhiều người khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháphoặc luật học, liên quan đến quyền sở hữu tài sản.

Định nghĩa:
  • Coposséder: Làm chủ một tài sản cùng với người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un contrat de copropriété, plusieurs personnes copossèdent un appartement.
    (Trong một hợp đồng sở hữu chung, nhiều người cùng sở hữu một căn hộ.)

  2. Ils ont décidé de coposséder une voiture pour partager les frais.
    (Họ đã quyết định cùng sở hữu một chiếc xe hơi để chia sẻ chi phí.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Copossession (danh từ): Tình trạng cùng sở hữu. Ví dụ: La copossession d'un bien peut entraîner des conflits. (Việc cùng sở hữu một tài sản có thể dẫn đến mâu thuẫn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Posséder: Sở hữu, chiếm hữu (một mình).

    • Ví dụ: Il possède une maison à la campagne. (Anh ấy sở hữu một ngôi nhà ở nông thôn.)
  • Copropriété: Sở hữu chung, thường dùng trong bất động sản.

    • Ví dụ: La copropriété d'un immeuble nécessite une bonne gestion. (Sở hữu chung một tòa nhà đòi hỏi phải sự quảntốt.)
Từ đồng nghĩa:
  • Coprésenter: Cùng đại diện hoặc cùng trình bày. (Mặc dù nghĩa hơi khác, từ này cũng mang ý nghĩa "cùng làm với nhau".)
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "coposséder", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "partager les responsabilités" (chia sẻ trách nhiệm) để diễn đạt ý tưởng tương tự trong một ngữ cảnh khác.
Lưu ý:

Khi bạn sử dụng từ "coposséder", hãy chú ý đến ngữ cảnh pháphoặc tài sản bạn đang nói đến. Từ này thường không được sử dụng trong các tình huống hàng ngày không sự liên quan đến vấn đề sở hữu hoặc hợp tác.

ngoại động từ
  1. (luật học, pháp lý) cùng , cùng chiếm hữu (với người khác)

Comments and discussion on the word "coposséder"