Characters remaining: 500/500
Translation

pesade

Academic
Friendly

Từ "pesade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "sự cất vó trước (ngựa)". Cụ thể hơn, "pesade" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của cưỡi ngựa, đặc biệt là khi mô tả một động tác của ngựa, nơi ngựa cất vó trước lên cao.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Pesade" là một thuật ngữ trong cưỡi ngựa, dùng để chỉ một động tác ngựa nâng cao chân trước lên, thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn cưỡi ngựa hoặc trong các cuộc thi.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Le cheval a exécuté une pesade impressionnante lors de la compétition. (Con ngựa đã thực hiện một động tác pesade ấn tượng trong cuộc thi.)
    • Le dresseur a appris à son cheval à faire la pesade. (Người huấn luyện đã dạy cho con ngựa của mình cách thực hiện động tác pesade.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Không nhiều biến thể của từ "pesade", nhưng bạn có thể gặp từ "pesader" (động từ) trong một số ngữ cảnh liên quan đến việc thực hiện động tác này.
    • Các từ gần giống có thể là "reprise" (sự trở lại) hoặc "pas" (bước đi) trong ngữ cảnh cưỡi ngựa.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa của "pesade" không phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng các thuật ngữ khác liên quan đến cưỡi ngựa như "dressage" (huấn luyện) để mô tả các kỹ thuật cưỡi ngựa tổng thể.
  5. Idioms cụm động từ:

    • không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "pesade", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "faire le spectacle" (trình diễn) trong ngữ cảnh khi ngựa thực hiện động tác pesade như một phần của buổi biểu diễn.
  6. Sử dụng nâng cao:

    • Trong các cuộc thi cưỡi ngựa, động tác pesade có thể được đánh giá dựa trên độ chính xác khả năng của ngựa trong việc thực hiện động tác này, điều này có thể liên quan đến kỹ thuật huấn luyện sự phối hợp giữa người cưỡi ngựa.
Kết luận:

Từ "pesade" không chỉ đơn thuầnmột động từ trong cưỡi ngựa mà còn thể hiện sự tinh tế nghệ thuật trong việc điều khiển ngựa.

danh từ giống cái
  1. sự cất vó trước (ngựa)

Comments and discussion on the word "pesade"