Characters remaining: 500/500
Translation

peseta

/pə'setə/
Academic
Friendly

Từ "peseta" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được viết là "la peseta". Đâyđơn vị tiền tệ của Tây Ban Nha, được sử dụng trước khi nước này chuyển sang sử dụng euro (EUR) vào năm 2002.

Định nghĩa:
  • Peseta: Đơn vị tiền tệ của Tây Ban Nha.
Ví dụ sử dụng:
  1. En espagnol, l'ancienne monnaie était la peseta.
    (Trong tiếng Tây Ban Nha, đồng tiền peseta.)

  2. Il y a quelques années, 100 pesetas équivalaient à environ 0,60 euros.
    (Vài năm trước, 100 pesetas tương đương khoảng 0,60 euro.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh lịch sử hoặc kinh tế, bạn có thể nói về peseta để chỉ sự thay đổi trong hệ thống tiền tệ hoặc tình hình tài chính của Tây Ban Nha. Ví dụ:
    • La peseta a été remplacée par l'euro, marquant une nouvelle ère économique pour l'Espagne. (Peseta đã được thay thế bởi euro, đánh dấu một kỷ nguyên kinh tế mới cho Tây Ban Nha.)
Phân biệt từ gần giống:
  • Euro (EUR): Tiền tệ hiện tại của Tây Ban Nha.
  • Dollar: Đơn vị tiền tệ của nhiều nước khác, như Mỹ hay Canada.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "peseta" tên riêng của một đơn vị tiền tệ, nhưng bạn có thể sử dụng "monnaie" (tiền tệ) trong các ngữ cảnh khác.
Idioms cụm động từ:
  • Trong ngữ cảnh tiền tệ, không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "peseta", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến tiền như:
    • Gagner de l'argent: Kiếm tiền.
    • Perdre de l'argent: Mất tiền.
Chú ý:

Khi nhắc đến "peseta", bạn nên nhớ đâymột đơn vị tiền tệ không còn được sử dụng nữa, hiện tại Tây Ban Nha đã chuyển sang euro. Việc sử dụng từ này thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh lịch sử, giáo dục hoặc so sánh với euro.

danh từ giống cái
  1. đồng pêxêta (tiền Tây Ban Nha)

Comments and discussion on the word "peseta"