Characters remaining: 500/500
Translation

déposséder

Academic
Friendly

Từ "déposséder" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (động từ cần tân ngữ đi kèm), có nghĩa là "truất quyền sở hữu" hoặc "lấy đi quyền sở hữu của ai đó". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói đến việc một người hoặc một nhóm người bị tước đi tài sản hoặc quyền lợi của họ, thườngthông qua các phương pháp pháphoặc hành chính.

Cách sử dụng cơ bản:
  • Déposséder quelqu'un de ses biens: Truất quyền sở hữu tài sản của ai.
    • Ví dụ: Le gouvernement a dépossédé les agriculteurs de leurs terres. (Chính phủ đã truất quyền sở hữu đất đai của các nông dân.)
Các biến thể của từ:
  • Dépossédé (tính từ): Có nghĩa là "bị truất quyền sở hữu" hoặc "không còn sở hữu".
    • Ví dụ: Il est devenu un homme dépossédé après la guerre. (Ông ấy đã trở thành một người bị truất quyền sở hữu sau cuộc chiến.)
Nghĩa khác:
  • Từ "déposséder" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến tài sản vật chất mà còn có thể ám chỉ việc tước đoạt quyền lực hoặc quyền lợi.
Từ đồng nghĩa:
  • Priver: Cũng có nghĩa là "tước đoạt" hoặc "lấy đi".
    • Ví dụ: Il a été privé de ses droits. (Anh ta đã bị tước đoạt quyền lợi của mình.)
Từ gần giống:
  • Posséder: Có nghĩa là "sở hữu".
    • Ví dụ: Elle possède une maison. ( ấy sở hữu một ngôi nhà.)
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "déposséder", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc tước đoạt quyền lợi. Ví dụ:
    • Se faire déposséder: Bị truất quyền sở hữu (thường được sử dụng trong ngữ cảnh bị tước đoạt một cách không công bằng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc trong các bài viết chính trị, từ "déposséder" có thể được sử dụng để nói về việc tước đoạt quyền lực của một nhóm hay tầng lớp xã hội.
ngoại động từ
  1. truất quyền sở hữu; truất
    • Déposséder quelqu'un de ses biens
      truất quyền sở hữu tài sản của ai
    • Roi dépossédé
      ông vua bị truất

Antonyms

Comments and discussion on the word "déposséder"