Characters remaining: 500/500
Translation

posséder

Academic
Friendly

Từ "posséder" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa chính là "sở hữu" hoặc "chiếm hữu". Từ này được sử dụng để chỉ việc trong tay hoặc kiểm soát một cái gì đó, từ tài sản đến những phẩm chất tinh thần.

Định nghĩa
  • Posséder: Sở hữu, chiếm hữu; , nắm giữ một cái gì đó.
Các nghĩa khác nhau
  1. Sở hữu tài sản: "posséder la fortune" (có tài sản)

    • Ví dụ: Il possède une grande maison. (Anh ấy sở hữu một ngôi nhà lớn.)
  2. Sở hữu phẩm chất, khả năng: "posséder un excellent cœur" ( tấm lòng rất tốt)

    • Ví dụ: Elle possède une grande gentillesse. ( ấy có lòng tốt lớn.)
  3. Nắm bắt kiến thức: "posséder les mathématiques" (tinh thông toán học)

    • Ví dụ: Il possède des compétences avancées en informatique. (Anh ấy kỹ năng nâng cao về máy tính.)
  4. Ám ảnh, chi phối: "un démon le posséda" (một con quỷ ám ảnh anh ta)

    • Ví dụ: La peur le possède. (Nỗi sợ chi phối anh ta.)
  5. Lừa dối: Trong một nghĩa thông tục, từ "posséder" cũng có thể được dùng để chỉ việc lừa đảo.

    • Ví dụ: Il a essayé de me posséder avec ses mensonges. (Anh ấy đã cố gắng lừa dối tôi bằng những lời nói dối của mình.)
  6. Quan hệ tình dục: "posséder une femme" (ăn nằm với một phụ nữ)

    • Ví dụ: Il a possédé plusieurs femmes dans sa vie. (Anh ta đã ăn nằm với nhiều phụ nữ trong đời.)
Các biến thể
  • Possession (danh từ): Sự sở hữu
    • Ví dụ: La possession de la terre est importante. (Sự sở hữu đất đaiquan trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Détenir: Cũng có nghĩasở hữu, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh pháphoặc khi nói về việc giữ một cái gì đó trong tay.

    • Ví dụ: Il détient un record mondial. (Anh ấy nắm giữ một kỷ lục thế giới.)
  • Avoir: Cũng có nghĩa, nhưng ít chính thức hơn có thể không mang nghĩa sở hữu mạnh mẽ như "posséder".

    • Ví dụ: J'ai un livre. (Tôi có một cuốn sách.)
Các cụm từ thành ngữ
  • Posséder un savoir-faire: Nắm bắt một kỹ năng hay khả năng chuyên môn.
    • Ví dụ: Elle possède un savoir-faire exceptionnel dans la cuisine. ( ấy kỹ năng nấu ăn xuất sắc.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi muốn nhấn mạnh sự sở hữu một cách trang trọng hoặc trong văn viết, bạn có thể dùng "posséder" thay vì "avoir".
  • Từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh phápđể chỉ quyền sở hữu tài sản, ví dụ như trong các hợp đồng hoặc văn bản pháp lý.
ngoại động từ
  1. , chiếm hữu
    • Posséder la fortune
      tài sản
    • Posséder un excellent coeur
      tấm lòng rất tốt
  2. nắm được, tinh thông
    • Posséder une vérité
      nắm được một sự thực
    • Posséder les mathématiques
      tinh thông toán học
  3. ám
    • Un démon le posséda
      ma ám
  4. ám ảnh; chi phối
    • La colère le possède
      tính nóng nảy chi phối anh ấy
  5. (thông tục) lừa; lừa chỉnh
  6. ăm nằm với
    • Posséder une femme
      ăn nằm với một phụ nữ

Similar Spellings

Words Containing "posséder"

Comments and discussion on the word "posséder"