Từ "posséder" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại, có nghĩa chính là "sở hữu" hoặc "chiếm hữu". Từ này được sử dụng để chỉ việc có trong tay hoặc kiểm soát một cái gì đó, từ tài sản đến những phẩm chất tinh thần.
Sở hữu tài sản: "posséder la fortune" (có tài sản)
Sở hữu phẩm chất, khả năng: "posséder un excellent cœur" (có tấm lòng rất tốt)
Nắm bắt kiến thức: "posséder les mathématiques" (tinh thông toán học)
Ám ảnh, chi phối: "un démon le posséda" (một con quỷ ám ảnh anh ta)
Lừa dối: Trong một nghĩa thông tục, từ "posséder" cũng có thể được dùng để chỉ việc lừa đảo.
Quan hệ tình dục: "posséder une femme" (ăn nằm với một phụ nữ)
Détenir: Cũng có nghĩa là sở hữu, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi nói về việc giữ một cái gì đó trong tay.
Avoir: Cũng có nghĩa là có, nhưng ít chính thức hơn và có thể không mang nghĩa sở hữu mạnh mẽ như "posséder".