Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
poison
/'pɔizn/
Jump to user comments
danh từ
  • chất độc, thuốc độc
    • slow poison
      chất dùng nhiều có hại
  • (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc
IDIOMS
  • to hate each other like poison
    • ghét nhau như đào đất đổ đi
  • what's your poison?
    • (thông tục) anh uống cái gì nào?
ngoại động từ
  • bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc
  • làm hư bằng chất độc hại
  • (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)
Related words
Related search result for "poison"
Comments and discussion on the word "poison"