Characters remaining: 500/500
Translation

possum

/'pɔsəm/
Academic
Friendly

Từ "possum" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một loại thú túi thuộc họ opossum. Opossum một loài động vật túi sống chủ yếuBắc Nam Mỹ.

Giải thích từ "possum":
  • Nghĩa chính: "Possum" thường dùng để chỉ một loài thú túi gọi là ôpôt. Chúng có thể sống trên cây khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể rất thấp trong thời gian dài, giúp chúng tránh được kẻ săn mồi.

  • Cách sử dụng: Từ "possum" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức. dụ:

    • "I saw a possum in my backyard last night." (Tôi đã thấy một con ôpôt trong vườn nhà tôi tối qua.)
    • "The possum is playing dead to escape from danger." (Con ôpôt đang giả chết để thoát khỏi nguy hiểm.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Opossum: phiên bản chính thức hơn của từ "possum", thường được dùng trong các tài liệu khoa học hoặc chính thức.
    • dụ: "The Virginia opossum is a common species in North America." (Opossum Virginia một loài phổ biếnBắc Mỹ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: "To play possum" có nghĩa vờ nằm im, giả chết. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giả vờ không xảy ra để tránh rắc rối hoặc để đánh lừa ai đó.
    • dụ: "When the teacher entered the room, the students played possum." (Khi giáo viên vào lớp, các học sinh đã vờ như không chuyện xảy ra.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Koala" (gấu túi) một loài thú túi khác, nhưng không liên quan đến ôpôt.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "possum", nhưng có thể coi "marsupial" (thú túi) một nhóm lớn hơn bao gồm cả ôpôt các loài khác.
Phrasal verb:
  • Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "possum", nhưng cụm từ "play possum" có thể được coi một dạng sử dụng nâng cao của từ này.
danh từ
  1. (thông tục) thú túi ôpôt ((cũng) opossum)
Idioms
  • to play possum
    vờ nằm im, giả chết

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "possum"