Từ "puisne" trong tiếng Anh là một từ pháp lý, thường được dùng để chỉ những vị trí cấp dưới trong hệ thống tòa án hoặc trong các cơ quan pháp lý. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
Puisne (tính từ): Chỉ một quan tòa hoặc một vị trí pháp lý có cấp bậc thấp hơn so với những người khác trong cùng một hệ thống. Ví dụ, "puisne judge" là quan tòa cấp dưới, tức là quan tòa không phải là trưởng tòa hay vị trí cao nhất trong tòa án.
Puisne (danh từ): Cũng có thể được dùng để chỉ một quan tòa cấp dưới.
Ví dụ sử dụng
Trong ngữ cảnh pháp lý:
"The puisne judge delivered a ruling on the case." (Quan tòa cấp dưới đã đưa ra phán quyết về vụ án.)
"In some jurisdictions, puisne judges are appointed to assist higher-ranking judges." (Tại một số khu vực pháp lý, các quan tòa cấp dưới được bổ nhiệm để hỗ trợ các quan tòa cao hơn.)
Cách sử dụng nâng cao
Phân biệt biến thể của từ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Inferior: Cũng có nghĩa là cấp dưới, nhưng có thể không chỉ giới hạn trong lĩnh vực pháp lý.
Subordinate: Một từ khác có nghĩa là cấp dưới, thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ pháp lý.
Idioms và Phrasal Verbs
Không có cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "puisne", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "to be under someone's jurisdiction" (thuộc quyền hạn của ai đó), có thể liên hệ đến việc một quan tòa cấp dưới làm việc dưới sự giám sát của quan tòa cao hơn.
Tóm lại
Từ "puisne" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những quan tòa có vị trí cấp dưới. Đây là một từ khá chuyên ngành và thường không được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.