Characters remaining: 500/500
Translation

puisne

/'pju:ni/
Academic
Friendly

Từ "puisne" trong tiếng Anh một từ pháp , thường được dùng để chỉ những vị trí cấp dưới trong hệ thống tòa án hoặc trong các cơ quan pháp . Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Puisne (tính từ): Chỉ một quan tòa hoặc một vị trí pháp cấp bậc thấp hơn so với những người khác trong cùng một hệ thống. dụ, "puisne judge" quan tòa cấp dưới, tức là quan tòa không phải trưởng tòa hay vị trí cao nhất trong tòa án.
  • Puisne (danh từ): Cũng có thể được dùng để chỉ một quan tòa cấp dưới.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh pháp :
    • "The puisne judge delivered a ruling on the case." (Quan tòa cấp dưới đã đưa ra phán quyết về vụ án.)
    • "In some jurisdictions, puisne judges are appointed to assist higher-ranking judges." (Tại một số khu vực pháp , các quan tòa cấp dưới được bổ nhiệm để hỗ trợ các quan tòa cao hơn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "puisne" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp các nước theo hệ thống Common Law, đặc biệt Anh các nước thuộc Khối thịnh vượng chung. Việc sử dụng từ này có thể thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về hệ thống pháp luật.
Phân biệt biến thể của từ
  • "Puisne judge": Quan tòa cấp dưới.
  • "Puisne court": Tòa án các quan tòa cấp dưới.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Inferior: Cũng có nghĩa cấp dưới, nhưng có thể không chỉ giới hạn trong lĩnh vực pháp .
  • Subordinate: Một từ khác có nghĩa cấp dưới, thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ pháp .
Idioms Phrasal Verbs
  • Không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "puisne", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "to be under someone's jurisdiction" (thuộc quyền hạn của ai đó), có thể liên hệ đến việc một quan tòa cấp dưới làm việc dưới sự giám sát của quan tòa cao hơn.
Tóm lại

Từ "puisne" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp để chỉ những quan tòa vị trí cấp dưới. Đây một từ khá chuyên ngành thường không được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.

tính từ
  1. (pháp ) cấp dưới
    • puisne judge
      quan toà cấp dưới
danh từ
  1. (pháp ) quan toà cấp dưới

Comments and discussion on the word "puisne"