Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
empoison
/im'pɔizn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc
  • (nghĩa bóng) đầu độc
IDIOMS
  • to empoison someone's mind against somebody
    • làm cho ai căm ghét ai
Related search result for "empoison"
Comments and discussion on the word "empoison"