Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for piece-goods in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
miếng
phẩm loại
bách hoá
bách hóa
khúc
nhập
khoán
chào
chất
cục
rẻo
trầu
chắp
bổng
hàng hóa
khui
hàng lậu
đặt hàng
cất hàng
hàng họ
buôn cất
dinh cơ
đốt vía
thanh
phong vân
chuyển biên
chẳng những
bắt bí
tấm
khổ dịch
tác phẩm
hòn
oa trữ
rao hàng
manh
sạp
cầu phong
dồi dào
đứng giá
quy cách
chuyên chở
dự tính
choáng lộn
hộc tốc
dỡ
quân dụng
số mục
đối lưu
quảng cáo
cắt cổ
bao bì
mảng
tờ
che đậy
đính chính
sản phẩm
khốn nạn
quá cảnh
giấm giúi
lậu
bánh mì
chốc lát
khiếm khuyết
chiếm lĩnh
kỹ
rách
há dễ
thân
cao cấp
ắp
quân
rẻ tiền
cầu vai
đo
bảo quản
câu dầm
thiên
ngon ơ
bướu
bốc vác
First
< Previous
1
2
Next >
Last