Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
chất
Jump to user comments
noun  
  • Substance, matter
    • chất mỡ
      fat substance
  • Quality
    • cải tạo chất đất
      to improve the quality of the soil
    • vở kịch có nhiều chất thơ
      the play has much poetic quality in it
    • sự thay đổi về lượng dẫn tới sự biến đổi về chất
      change in the quantity leads to change in the quality
verb  
  • To heap, to pile
    • chất hàng lên xe
      to pile goods in a car, to load the car with goods
    • củi chất thành đống
      firewood piled in heaps
Related search result for "chất"
Comments and discussion on the word "chất"