Jump to user comments
noun
- Quality
- cải tạo chất đất
to improve the quality of the soil
- vở kịch có nhiều chất thơ
the play has much poetic quality in it
- sự thay đổi về lượng dẫn tới sự biến đổi về chất
change in the quantity leads to change in the quality
verb
- To heap, to pile
- chất hàng lên xe
to pile goods in a car, to load the car with goods
- củi chất thành đống
firewood piled in heaps