Từ "phái" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây, mình sẽ giải thích chi tiết về từ này và đưa ra ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
1. Danh từ (dt)
a. Phái thuốc: - Nghĩa: "Phái" có thể dùng để chỉ một loại thuốc hoặc đơn thuốc cụ thể, thường là những loại thuốc được bào chế theo một cách cầu kỳ, phức tạp. - Ví dụ: "Đơn thuốc mà bác sĩ đưa cho tôi rất là phái, có nhiều loại thuốc khác nhau."
2. Động từ (đgt)
Nghĩa: "Phái" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là cử đi làm một công việc gì đó.
Ví dụ: "Công ty đã phái cán bộ ra ngoại quốc để tham dự hội nghị quốc tế." hoặc "Trường học phái người về nông thôn để giúp đỡ học sinh."
Cách sử dụng nâng cao:
Ngoài các nghĩa trên, "phái" còn có thể được kết hợp với các từ khác để chỉ rõ hơn về nhóm người hoặc hoạt động.
Ví dụ: "Phái đoàn" (nhóm người được cử đi đại diện cho một tổ chức, quốc gia) hay "phái sinh" (liên quan đến một loại hình tài chính).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Trường phái" - chỉ một nhóm người có chung tư tưởng.
Từ đồng nghĩa: "Đoàn" (nhóm người) khi đề cập đến một nhóm được cử đi làm việc gì đó, nhưng không nhất thiết phải có tính chất văn hóa hoặc chính trị như "phái".
Lưu ý: