Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phản chiến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
35
36
37
38
39
40
41
Next >
Last
lép
trị
Gấu Vũ Uyên
gọt
ý thức
khấn
kiểm thảo
tẩu
nô tì
co
nhượng bộ
Trịnh Toàn
cộng hòa
sâu bọ
Trần Công Bửu
tếch
xương xẩu
lựa
A-la-hán
ma túy
sòng phẳng
hết
mi-ca
địa ngục
ngược
Võ Duy Dương
An Biên
giập
tẩy
lạt
Sái Thuận
giỏi
Thu Bồn
bớt
quang sai
dâu
trường
mắt
giật lùi
bắt đầu
hơn
Xuân Phú
xơ
sa thạch
công chúng
san phẳng
đột xuất
thực quyền
siêu âm
thắng lợi
chuẩn đích
truy tố
sinh thái học
khấu hao
giấc hoè
phân cấp
dọa nạt
dưỡng
mác
Cẩm Sơn
tiềm tàng
sít
trí
nhất thiết
quyết liệt
mệt
tòng quyền
thanh thản
triệt thoái
lấy
thành
ninh gia
tường
tự tư tự lợi
thụt
Tuy An
nhận mặt
túc trái
ha
tham dự
First
< Previous
35
36
37
38
39
40
41
Next >
Last