Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phản chiến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
bước đường
nội loạn
thiệt chiến
hoãn binh
Phúc Kiến, Chiết Giang
hào khí
cành
vết thương
tí xíu
cồng kềnh
bọc da
Quế Sơn
Trần Khâm
cống hiến
M-72
Đoàn Thị Điểm
khóe
giả
toa
tùng
rực rỡ
thể tích
cân não
giải binh
màn ảnh
khí tài
tẻo teo
tòng chinh
huyết chiến
tố cáo
Vương Công Kiên
giữa trời
lềnh kềnh
áo gối
phe
sắc chỉ
pháo thuyền
tàu sân bay
áo dài
thắng trận
tranh đoạt
sém
thanh dã
khốc liệt
tam bản
lừa đảo
đánh bại
hàn gắn
loá
trưởng thành
gây hấn
hầu
Thành hạ yêu minh
ngang nhiên
ức chế
Linh Phụng gặp Ngô Đồng
sĩ phu
Khuất Nguyên
Dục thủy
lo
tự trị
Tiểu thanh ký
sản xuất thiếu
vô định
hấp
giũ
Thiên ma bách chiết
Hàng Châu
bom đạn
bát hương
khói lửa
cô đơn
thủy chiến
tàn khốc
liệu hồn
chủ tịch
khai hấn
mấy mươi
thượng sách
sáng loáng
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last