Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rực rỡ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt, trgt Lộng lẫy; Xán lạn: Ai về thành phố Hồ Chí Minh rực rỡ tên vàng (Tố-hữu); Mừng miền Nam rực rỡ chiến công (HCM).
Related search result for "rực rỡ"
Comments and discussion on the word "rực rỡ"