Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bước đường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Giai đoạn trải qua: Nhớ lại những bước đường gian khổ trong cuộc kháng chiến.
Comments and discussion on the word "bước đường"