Characters remaining: 500/500
Translation

peuchère

Academic
Friendly

Từ "peuchère" là một thán từ trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các vùng miền phía Nam nước Pháp, đặc biệt là ở vùng Provence. Từ này mang tính chất địa phương thường được dùng để thể hiện sự thương hại, cảm thông hoặc tiếc nuối về một tình huống nào đó.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng
  • Peuchère có thể được dịch là "Ôi chao!" hay "Thật tội nghiệp!" trong tiếng Việt. thể hiện cảm xúc của người nói về một người hoặc một tình huống họ cảm thấy đáng thương hoặc đáng tiếc.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong tình huống thương cảm:

    • Ngữ cảnh: Một người bạn nói về một người nào đó đã gặp khó khăn trong cuộc sống.
    • Câu: "Il a perdu son emploi et il ne sait pas comment payer ses factures, peuchère!"
  2. Trong tình huống hài hước:

    • Ngữ cảnh: Một người bạn kể về một tình huống dở khóc dở cười họ gặp phải.
    • Câu: "J'ai oublié mon anniversaire, peuchère!"
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ "peuchère" có thể biến thể là "pécaire" trong một số vùng, nhưng ý nghĩa cách sử dụng cũng tương tự.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "pauvre" (nghĩa là "nghèo" nhưng cũng có thể dùng để chỉ sự thương hại).
    • "malheureux" (nghĩa là "đau khổ").
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc trong các cuộc trò chuyện trang trọng, "peuchère" có thể được sử dụng để thể hiện sự thông cảm sâu sắc hơn, thường đi kèm với các cụm từ khác để làm nổi bật cảm xúc.
  • Ví dụ: "Peuchère, quelle triste nouvelle!" (Ôi chao, thật là một tin buồn!).
Một số từ gần giống cụm từ liên quan
  • Pauvre de lui/elle: "Thật tội nghiệp cho anh/ ấy."
  • C'est dommage: "Thật tiếc!" - cũng thể hiện sự tiếc nuối nhưng không mạnh mẽ như "peuchère".
Idioms cụm động từ
  • "Être dans de beaux draps": Nghĩa là "Ở trong tình huống khó khăn", có thể đi kèm với cảm xúc thương hại tương tự như "peuchère".
Kết luận

"Peuchère" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, phản ánh sự phong phú của ngôn ngữ địa phương. Việc sử dụng từ này không chỉ giúp thể hiện cảm xúc mà còn làm phong phú thêm cách giao tiếp của bạn trong tiếng Pháp.

thán từ
  1. (tiếng địa phương) như pécaire

Comments and discussion on the word "peuchère"