Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for petits-enfants in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nộ nạt
bìu díu
nặng lòng
tử tức
nộ
vừa sức
vô cố
vặt
vặt
thả cửa
bảo ban
nhứ
xon xón
nhìn nhõ
bất luận
ở vậy
dung dăng
phàm là
ươn
ươn
tần tảo
xúm xít
mến yêu
chầu hẫu
trẻ mỏ
cấu véo
cầu nguyện
lớn lên
chú trọng
cháy
bỏ liều
nuôi nấng
lao nhao
trông coi
chắt bóp
răn đe
tá
sai bảo
thiếu thốn
nhọc lòng
són
nhắn nhủ
rồng rắn
buông xuôi
leo nheo
thiếu nhi
trộ
ra người
non nớt
bắt nét
lê la
lấn bấn
răn
lốc nhốc
bọn
che chở
trưởng thành
rống
nhè
nữ
nghé
nheo nhóc
tè
vô số
vô số
nâng niu
thím
sân
bé
tụi
bận bịu
âu yếm
chị
xiếc
xiếc
quyến luyến
lũ
nhem
con dại
nẹt
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last