Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for petits-enfants in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
bảo mẫu
cà tửng
thê tử
thiếu sinh quân
oe oé
ăn dỗ mồi
vườn trẻ
đứa
giữ trẻ
bảo nhi viện
ươn mình
bảo anh viện
lồng hổng
con đàn
dỗ mồi
trống ếch
mẹ già
khai tâm
vạ
vạ
giáo dục
thê nhi
đúm
vợ con
ấu nhi
ấm đầu
xe hẩy
con trẻ
con chồng
đa đinh
ti hí
tác thành
vô dưỡng
cha
rèn cặp
nái sề
chi chi chành chành
chành chọe
nhỏ dãi
tứa
chụm
cấu chí
tích
tử đệ
tố nga
bịn rịn
trứng nước
mụn con
có con
nâng giấc
nhắp
tí nhau
tranh giành
nhờ cậy
ngựa gỗ
nào là
phơi nắng
tị
yêu quý
thiếu mặt
lâu nhâu
chòng ảnh
sàn sàn
bấm chí
nhựa
chầu chực
ấm oái
nằm xuống
la mắng
măm
bỏ mặc
sinh hạ
sát
luấn quấn
bày vẽ
bí bô
bập bênh
rủ lòng
lễ phép
vị thành niên
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last