Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for pays in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nhớ nước
giáo trưởng
sơn hà
đất khách
quê nhà
non nước
trung bộ
vĩ nhân
đất nước
bụt
công thần
bản ngữ
nước ngoài
chỉn
ngưỡng vọng
đánh đẹp
thương vụ
nhập cư
nhược tiểu
đất
trông vời
nhập cảnh
hồi hương
xuất cảnh
toàn quốc
thạnh
bỏ thây
rời bỏ
bây giờ
quốc pháp
sức mạnh
chủ nhân ông
tô nhượng
bàng bạc
bất tín nhiệm
thịnh
cảnh vật
sông núi
sánh bước
phồn thịnh
bóp chẹt
bản thổ
cầu vinh
nhiệt đới
phú cường
lơ chơ
sản sinh
bấy giờ
bao gồm
nước
tự trị
sở tại
chợ
tứ thời
xa lạ
xa lạ
can hệ
tự chủ
chậm phát triển
các
chùa
nay
trở về
ngoại quốc
bước đường
lề
xâm chiếm
chia cắt
xâm chiếm
xốc vác
xốc vác
trung lập
chia xẻ
cách biệt
bằng phẳng
lớn
lạc hậu
quá cảnh
vô sản
vô sản
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last