Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vô sản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • prolétaire; prolétarien; du prolétariat
    • Chuyên chính vô sản
      dictature du prolétariat
    • Cách mạng vô sản
      révolution prolétarienne
  • prolétaire
    • Vô sản toàn thế giới , liên hiệp lại
      prolétaires de tous les pays, unissez-vous!
    • vô sản lớp dưới
      sous-prolétaire
    • vô sản lưu manh
      lumpenprolétariat
Related search result for "vô sản"
Comments and discussion on the word "vô sản"