Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
bất tín nhiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • n'avoir plus confiance; retirer sa confiance; désapprouver
    • Quốc hội nước ấy đã bất tín nhiệm ông ta
      le parlement de ce pays n'a plus confiance en lui
Related search result for "bất tín nhiệm"
Comments and discussion on the word "bất tín nhiệm"