Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

passé

/pɑ:'sei/
Academic
Friendly

Từ "passé" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Giới thiệu chung

"Passé" là một từ nhiều nghĩa, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. có thểtính từ, danh từ hoặc động từ.

2. Các nghĩa cách sử dụng
  • Ý nghĩa: Đã qua, đã xảy ra.
  • Ví dụ:
    • "Il est dix heures passées." (Đã quá mười giờ.)
    • "Les jours passés étaient mieux." (Những ngày đã qua thì tốt hơn.)
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Thời quá khứ: "passé composé" là một thì trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ đã kết thúc.

    • Ví dụ: "J'ai mangé." (Tôi đã ăn.)
  • Giới từ: "passé" có thể đi kèm với giới từ để diễn tả ý nghĩa cụ thể hơn.

    • Ví dụ: "passé dix heures" (quá mười giờ).
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "écoulé" (đã trôi qua) - Thường dùng để chỉ thời gian đã trôi qua.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "ancien" (, xưa) - Dùng để chỉ cái gì đó đã qua không còn hiện tại nữa.
5. Idioms cụm động từ
  • Idiom: "Que le passé nous instruise." (Hãy rút bài học từ những việc đã qua.) - Câu này thể hiện ý nghĩa rằng quá khứ có thể dạy cho chúng ta những bài học quý giá.
6. Lưu ý
  • Cách phân biệt:
    • Khi "passé" được dùng như một tính từ, chỉ đơn giảnmô tả một trạng thái đã qua.
    • Khi "passé" được dùng như một danh từ, thường chỉ một khoảng thời gian trong quá khứ.
Tóm lại

"Passé" là một từ rất đa dạng trong tiếng Pháp, với nhiều cách sử dụng khác nhau trong cả ngữ pháp ngữ nghĩa.

tính từ
  1. đã qua, quá khứ
    • Fait passé
      sự việc đã qua
    • Participe passé
      (ngôn ngữ học) động tính từ quá khứ
  2. quá
    • il est dix heures passées
      đã quá mười giờ
  3. phai màu
    • étoffe passée
      vải phai màu
danh từ giống đực
  1. thời đã qua, dĩ vãng, quá khứ
    • Songer au passé
      nghĩ đến quá khứ
  2. việc đã qua
    • Que le passé nous instruise
      hãy rút bài họcviệc đã qua
  3. (ngôn ngữ học) thời quá khứ
giới từ
  1. sau, quá
    • Passé dix heures
      sau mười giờ, quá mười giờ
    • Passé la place, elle retourna
      quá quảng trường, cô ta quay lại

Comments and discussion on the word "passé"