Từ "actualité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và mang nghĩa là "hiện tại" hoặc "thời sự". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện, tin tức hoặc những vấn đề đang diễn ra trong thời gian hiện tại.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
"Les actualités" (các tin tức thời sự): Đây là cách nói chung để chỉ tất cả những tin tức mới nhất.
Ví dụ: "J'ai regardé les actualités à la télévision hier soir." (Tôi đã xem tin tức thời sự trên tivi tối qua.)
"Les questions d'actualité" (những vấn đề thời sự): Đây là các vấn đề nóng hổi, đang được bàn luận nhiều trong xã hội.
Ví dụ: "Nous devons discuter des questions d'actualité lors de la réunion." (Chúng ta cần thảo luận về các vấn đề thời sự trong cuộc họp.)
"S'intéresser à l'actualité politique/sportive" (quan tâm đến thời sự chính trị/thể thao): Diễn tả sự chú ý đến các sự kiện diễn ra trong lĩnh vực chính trị hoặc thể thao.
Ví dụ: "Elle s'intéresse beaucoup à l'actualité politique." (Cô ấy rất quan tâm đến thời sự chính trị.)
"Actualités télévisées" (tin tức thời sự được truyền hình): Các chương trình tin tức được phát sóng trên truyền hình.
Ví dụ: "Les actualités télévisées sont diffusées chaque soir." (Tin tức thời sự được phát sóng mỗi tối.)
Các biến thể và từ gần giống:
Actuel (tính từ): Có nghĩa là "hiện tại" hoặc "đương thời".
Actualiser (động từ): Có nghĩa là "cập nhật".
Từ đồng nghĩa:
Nouvelles: Thường được sử dụng để chỉ "tin tức", nhưng có thể không phản ánh tính thời sự như "actualité".
Événements: Sự kiện, có thể là những điều quan trọng xảy ra nhưng không nhất thiết phải là tin tức thời sự.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être au courant de: Nằm trong thông tin, biết về (các sự kiện).
Faire l'actualité: Trở thành tin tức, là chủ đề nóng.
Kết luận:
"Actualité" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, liên quan đến việc nắm bắt thông tin và sự kiện hiện tại.