Characters remaining: 500/500
Translation

actualité

Academic
Friendly

Từ "actualité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) mang nghĩa là "hiện tại" hoặc "thời sự". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện, tin tức hoặc những vấn đề đang diễn ra trong thời gian hiện tại.

Định nghĩa:
  • Actualité: Tính hiện tại, tính thời sự; thường dùng để chỉ tin tức sự kiện xảy ra gần đây.
Cách sử dụng:
  1. Tin tức thời sự:

    • "Les actualités" (các tin tức thời sự): Đâycách nói chung để chỉ tất cả những tin tức mới nhất.
    • Ví dụ: "J'ai regardé les actualités à la télévision hier soir." (Tôi đã xem tin tức thời sự trên tivi tối qua.)
  2. Vấn đề thời sự:

    • "Les questions d'actualité" (những vấn đề thời sự): Đâycác vấn đề nóng hổi, đang được bàn luận nhiều trong xã hội.
    • Ví dụ: "Nous devons discuter des questions d'actualité lors de la réunion." (Chúng ta cần thảo luận về các vấn đề thời sự trong cuộc họp.)
  3. Quan tâm đến thời sự:

    • "S'intéresser à l'actualité politique/sportive" (quan tâm đến thời sự chính trị/thể thao): Diễn tả sự chú ý đến các sự kiện diễn ra trong lĩnh vực chính trị hoặc thể thao.
    • Ví dụ: "Elle s'intéresse beaucoup à l'actualité politique." ( ấy rất quan tâm đến thời sự chính trị.)
  4. Phim thời sự:

    • "Actualités télévisées" (tin tức thời sự được truyền hình): Các chương trình tin tức được phát sóng trên truyền hình.
    • Ví dụ: "Les actualités télévisées sont diffusées chaque soir." (Tin tức thời sự được phát sóng mỗi tối.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Actuel (tính từ): Có nghĩa là "hiện tại" hoặc "đương thời".

    • Ví dụ: "Le problème actuel est complexe." (Vấn đề hiện tại rất phức tạp.)
  • Actualiser (động từ): Có nghĩa là "cập nhật".

    • Ví dụ: "Je dois actualiser mon profil sur le réseau social." (Tôi cần cập nhật hồ sơ của mình trên mạng xã hội.)
Từ đồng nghĩa:
  • Nouvelles: Thường được sử dụng để chỉ "tin tức", nhưng có thể không phản ánh tính thời sự như "actualité".
  • Événements: Sự kiện, có thểnhững điều quan trọng xảy ra nhưng không nhất thiết phải là tin tức thời sự.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être au courant de: Nằm trong thông tin, biết về (các sự kiện).

    • Ví dụ: "Je suis au courant de l'actualité locale." (Tôi biết về tin tức địa phương.)
  • Faire l'actualité: Trở thành tin tức, là chủ đề nóng.

    • Ví dụ: "Ce scandale fait l'actualité cette semaine." (Vụ bê bối này đangtin tức nổi bật trong tuần này.)
Kết luận:

"Actualité" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, liên quan đến việc nắm bắt thông tin sự kiện hiện tại.

danh từ giống cái
  1. tính hiện tại, tính thời sự
  2. thời sự
    • Questions d'actualité
      những vấn đề thời sự
    • S'intéresser à l'actualité politique/sportive
      quan tâm đến thời sự chính trị/thể thao
  3. (số nhiều) tin tức thời sự, phim thời sự
    • Actualités télévisées
      thời sự được truyền hình

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "actualité"

Comments and discussion on the word "actualité"