Characters remaining: 500/500
Translation

compassé

Academic
Friendly

Từ "compassé" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được dùng để miêu tả một cách đi hoặc một phong cách hành động phần điệu đà, không tự nhiên, hoặc sự cứng nhắc. Khi bạn nghe đến "démarche très compassée", điều này có nghĩadáng đi của người đó trông rất điệu, có thểquá cứng nhắc hoặc không tự nhiên.

Định Nghĩa
  • Compassé: (tính từ) miêu tả một cách đi hoặc hành động phần điệu đà, cứng nhắc, thiếu tự nhiên.
Ví dụ sử dụng
  1. Démarche compassée: "Sa démarche est très compassée, on dirait qu'il essaie de marcher comme un mannequin." (Dáng đi của anh ấy rất điệu, trông giống như anh ấy đang cố gắng đi như một người mẫu.)
  2. Comportement compassé: "Elle a un comportement compassé lors des dîners formels." ( ấy hành vi rất điệu đà trong các bữa tiệc trang trọng.)
Biến thể của từ
  • Compassé có thể được chia theo giới tính số lượng:
    • Compassée: dạng nữ số ít.
    • Compassés: dạng nam số nhiều.
    • Compassées: dạng nữ số nhiều.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Prétentieux: kiêu ngạo, phần điệu đà.
  • Guindé: cứng nhắc, thiếu tự nhiên.
  • Froissé: có thể được dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự không tự nhiên trong cách cư xử.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Se donner des airs: thể hiện một phong cách hoặc thái độ điệu đà.
  • Faire le beau: cố gắng gây ấn tượng hoặc thể hiện bản thân một cách điệu đà.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, "compassé" thường được sử dụng để mô tả nhân vật tính cách cứng nhắc, không linh hoạt.
tính từ
  1. điệu
    • Démarche très compassée
      dáng đi rất điệu

Similar Spellings

Words Containing "compassé"

Comments and discussion on the word "compassé"