Characters remaining: 500/500
Translation

composée

Academic
Friendly

Từ "composée" trong tiếng Phápdạng nữ của tính từ "composé", có nghĩa là "phức hợp", "bao gồm nhiều thành phần". Đâymột từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

1. Ý nghĩa chính:
  • Tính từ: "composée" chỉ một thứ đó được tạo thành từ nhiều bộ phận hoặc yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh này, có thể được dùng để mô tả một vật, một khái niệm hoặc một cấu trúc nhiều thành phần:
    • Ví dụ:
2. Các ngữ cảnh sử dụng:
  • Hóa học: Trong lĩnh vực hóa học, "composé" (danh từ) có nghĩa là "hợp chất", tức là một chất được tạo thành từ hai hay nhiều nguyên tố hóa học khác nhau.

    • Ví dụ:
  • Thực vật học: "feuille composée" chỉ loại nhiều phần, tức là kép.

    • Ví dụ:
  • Ngôn ngữ học: "mot composé" có nghĩatừ ghép, tức là từ được tạo thành từ hai hay nhiều từ khác nhau.

    • Ví dụ:
3. Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh trịnh trọng hoặc học thuật, "composée" có thể được sử dụng để chỉ sự phức tạp của một vấn đề hoặc tình huống.
    • Ví dụ:
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "complexe" (phức tạp) "composite" (hỗn hợp).
  • Từ đồng nghĩa: "composé" (phức hợp) "multicomposant" (nhiều thành phần).
5. Các cụm từ thành ngữ:
  • Corps composé: Thể phức hợp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
  • Temps composé: Thời kép trong ngữ pháp, thường dùng để chỉ các thì được hình thành từ hai phần (như passé composé).
6. Phân biệt các biến thể:
  • Composé: Dạng nam, chỉ các thành phần hoặc vật phức hợp.
  • Composée: Dạng nữ, dùng để mô tả các danh từ giống cái.
7. Một số ví dụ khác:
  • Un plat composé de plusieurs ingrédients: Một món ăn được làm từ nhiều thành phần khác nhau.
  • Une œuvre littéraire composée: Một tác phẩm văn học phức tạp, nhiều yếu tố như nhân vật, cốt truyện...
Kết luận:

Từ "composée" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiểu ý nghĩa cách dùng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp thảo luận một cách chính xác hơn trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. phức hợp, gồm nhiều bộ phận
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trịnh trọng giả tạo, lập nghiêm
    • Air composé
      vẻ lập nghiêm
  3. corps composé+ (hóa học) hợp chất
    • feuille composée
      (thực vật học) kép
    • mot composé
      (ngôn ngữ học) từ ghép
    • temps composé
      (ngôn ngữ học) thời kép
danh từ giống đực
  1. cái phức hợp; thể phức hợp
  2. (hóa học) hợp chất

Comments and discussion on the word "composée"