Characters remaining: 500/500
Translation

campos

Academic
Friendly

Từ "campos" trong tiếng Phápmột từ thân mật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục. Đâymột danh từ giống đực có thể được hiểu là "ngày nghỉ" hoặc "phép nghỉ". Khi nói đến "donner campos aux élèves", nghĩa là "cho học sinh nghỉ" hay "cấp phép nghỉ cho học sinh".

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa chính:

    • "Campos" có nghĩamột khoảng thời gian học sinh không phải đến trường hoặc tham gia vào các hoạt động học tập.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "Le professeur a décidé de donner des campos aux élèves pour se reposer." (Giáo viên đã quyết định cho học sinh nghỉ để họ có thể nghỉ ngơi.)
    • "Nous avons des campos cette semaine." (Chúng ta ngày nghỉ trong tuần này.)
Một số biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "campo" (số ít) - có thể được dùng khi nói về một ngày nghỉ cụ thể.
  • Từ gần giống:

    • "vacances" (nghỉ lễ) - thường chỉ những kỳ nghỉ dài hơn như nghỉ hè, nghỉ Giáng sinh.
    • "repos" (nghỉ ngơi) - nhấn mạnh vào việc thư giãn, không chỉ trong ngữ cảnh học tập.
Từ đồng nghĩa:
  • Congé: Từ này cũng có nghĩa là "ngày nghỉ", thường được dùng một cách chính thức hơn.
  • Pause: Từ này có nghĩa là "nghỉ giữa các hoạt động", không chỉ trong bối cảnh học tập mà còn trong công việc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh giáo dục, bạn có thể nói: "Les étudiants ont besoin de campos pour mieux se concentrer sur leurs études." (Học sinh cần thời gian nghỉ để có thể tập trung hơn vào việc học.)
  • Bạn cũng có thể dùng trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện: "Nous avons besoin de campos pour préparer la fête de fin d'année." (Chúng tôi cần một khoảng thời gian nghỉ để chuẩn bị cho bữa tiệc cuối năm.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Prendre un campo: Nghĩa là "lấy một ngày nghỉ", thường dùng trong bối cảnh học sinh hoặc người lao động xin nghỉ.
  • Faire une pause: Nghĩa là "nghỉ ngơi một chút", có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (thân mật) phép nghỉ
    • Donner campos aux élèves
      cho học trò nghỉ

Comments and discussion on the word "campos"