Characters remaining: 500/500
Translation

parité

Academic
Friendly

Từ "parité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự ngang nhau" hoặc "sự đối xứng". Trong các ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự bình đẳng giữa các nhóm, đặc biệttrong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội toán học. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "parité":

1. Ý nghĩa chính
  • Sự ngang nhau: Từ "parité" thường được sử dụng để nói về sự bình đẳng giữa hai bên, chẳng hạn như giữa nam nữ, giữa các nhóm xã hội, hoặc giữa các quốc gia.
    • Ví dụ: "Il y a un besoin de parité entre les salaires masculins et féminins." ( nhu cầu về sự ngang nhau giữa tiền lương của nam nữ.)
2. Trong kinh tế
  • Sự đồng giá, sự ngang giá: Trong lĩnh vực kinh tế, "parité" có thể được dùng để chỉ sự so sánh về giá trị giữa các loại tiền tệ hoặc hàng hóa.
    • Ví dụ: "La parité entre l'euro et le dollar fluctue constamment." (Sự ngang giá giữa euro đô la luôn thay đổi.)
3. Trong toán học
  • Tính chẵn: Trong toán học, "parité" được dùng để chỉ tính chất chẵn hoặc lẻ của một số.
    • Ví dụ: "La parité d'un nombre est déterminée par son dernier chiffre." (Tính chẵn của một số được xác định bởi chữ số cuối cùng của .)
4. Biến thể của từ
  • Paritaire: Tính từ của "parité", có nghĩa là " tính chất bình đẳng".
    • Ví dụ: "Une commission paritaire a été créée pour régler les conflits." (Một ủy ban tính chất bình đẳng đã được thành lập để giải quyết các tranh chấp.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Égalité: Nghĩa là "bình đẳng", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, chính trị.
  • Équilibre: Nghĩa là "cân bằng", có thể dùng trong các ngữ cảnh rộng hơn về sự cân bằng giữa các yếu tố khác nhau.
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Parité politique: Đề cập đến sự bình đẳng trong chính trị, thường chỉ việc sự đại diện ngang nhau giữa nam nữ trong các vị trí lãnh đạo.
    • Ví dụ: "Le gouvernement a mis en place des mesures pour assurer la parité politique." (Chính phủ đã thiết lập các biện pháp để đảm bảo sự bình đẳng trong chính trị.)
7. Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù "parité" không nhiều idioms cụ thể, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến sự bình đẳng, như: - Jouer sur un pied d'égalité: Nghĩa là "chơi trên một mặt bằng bình đẳng", chỉ việc mọi người đềucơ hội như nhau.

Kết luận

Từ "parité" rất hữu ích nhiều ứng dụng trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu được ý nghĩa cách sử dụng phù hợp.

danh từ giống cái
  1. sự ngang nhau
    • Parité entre les salaires masculins et féminins
      sự ngang nhau giữa tiền lương công nhân nam nữ
  2. sự đối chiếu so sánh
  3. (kinh tế) sự đồng giá, sự ngang giá
  4. (toán học) tính chẵn
    • La parité d'un nombre
      tính chẵn của một số

Comments and discussion on the word "parité"