Từ "ovoviviparité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực động vật học. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta hãy phân tích từng phần.
Ovoviviparité mô tả một hình thức sinh sản ở một số loài động vật, trong đó trứng được thụ tinh và phát triển bên trong cơ thể mẹ, nhưng không nhận được dinh dưỡng từ mẹ mà từ lòng đỏ trứng. Khi trứng đã phát triển đầy đủ, mẹ sẽ sinh ra những cá thể non. Điều này khác với sinh sản viviparité (sinh sản sống) mà ở đó, các cá thể non được nuôi dưỡng trực tiếp bởi mẹ.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Hiện tại, không có idioms cụ thể nào liên quan đến từ "ovoviviparité", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến sinh sản trong động vật học như: - "Cycle de vie" (chu kỳ sống) - "Reproduction sexuée" (sinh sản hữu tính)
Từ "ovoviviparité" rất cụ thể trong ngữ cảnh sinh học và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mà một số loài động vật sinh sản.