Characters remaining: 500/500
Translation

viviparité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "viviparité" là một danh từ giống cái trong động vật học, có nghĩa là "sự đẻ con" hoặc "sinh sản sống". Đâythuật ngữ dùng để chỉ phương thức sinh sản trong đó, con non phát triển bên trong cơ thể mẹ cho đến khi đủ trưởng thành để ra đời, thay vì được sinh ra từ trứng (nhưcác loài động vật đẻ trứng).

Định nghĩa Ví dụ
  • Viviparité (danh từ giống cái): Sự sinh sản con non phát triển trong cơ thể mẹ.

    • "Chez les mammifères, la viviparité est la méthode de reproduction la plus courante." (Ở động vật có vú, sự sinh sản sốngphương thức sinh sản phổ biến nhất.)
Các biến thể từ liên quan
  • Vivipare (tính từ): Chỉ những loài động vật phương thức sinh sảnsinh sản sống.

    • Ví dụ: "Les mammifères sont des animaux vivipares." (Động vật có vúloài động vật sinh sản sống.)
  • Ovoviviparité (danh từ giống cái): Là hình thức sinh sản trong đó trứng được ấp trong cơ thể mẹ, nhưng con non vẫn phát triển từ trứng không nhận thức ăn từ mẹ.

    • Ví dụ: "Certaines espèces de requins pratiquent l'ovoviviparité." (Một số loài cá mập thực hiện sinh sản ovoviviparité.)
Từ đồng nghĩa
  • "Reproduction" (sự sinh sản): Mặc dù từ này không chỉ hình thức sinh sản, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn để chỉ quá trình tạo ra thế hệ mới.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong sinh học, bạn có thể sử dụng từ "viviparité" để so sánh với các phương thức sinh sản khác như "oviparité" (sinh sản bằng trứng).

    • "La viviparité confère certains avantages évolutifs par rapport à l'oviparité, comme une meilleure survie des jeunes." (Sự sinh sản sống mang lại một số lợi thế tiến hóa so với sinh sản bằng trứng, chẳng hạn như khả năng sống sót tốt hơn của con non.)
Idioms cụm từ liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "viviparité", bạn có thể sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh vật học hoặc sinh thái để nhấn mạnh sự đa dạng trong cách sinh sản của các loài động vật.

Tóm tắt

Từ "viviparité" rất quan trọng trong lĩnh vực động vật học sinh thái học, giúp chúng ta hiểu hơn về cách các loài sinh sản phát triển.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) sự đẻ con

Words Containing "viviparité"

Comments and discussion on the word "viviparité"