Từ "imparité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính lẻ" (không chẵn). Trong ngữ cảnh toán học, từ này thường được dùng để chỉ các số lẻ, tức là những số không thể chia hoàn toàn cho 2.
L'imparité d'un nombre - Tính lẻ của một số:
L'imparité dans les jeux - Tính lẻ trong các trò chơi:
Trong toán học, "imparité" có thể được sử dụng để phân tích các thuộc tính của các hàm số, chẳng hạn như: "La fonction est paire ou impaire." (Hàm số là chẵn hay lẻ.)
Trong ngữ cảnh xã hội, "imparité" cũng có thể được dùng để chỉ sự không đồng đều, chẳng hạn như sự chênh lệch giới tính trong một nhóm người: "Il y a une imparité entre les hommes et les femmes dans ce secteur." (Có sự không đồng đều giữa nam và nữ trong lĩnh vực này.)
"Imparité" là một từ quan trọng trong cả toán học và ngữ cảnh xã hội, chỉ sự không chẵn hoặc tính lẻ. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và phân biệt với các từ liên quan như "pair" và "inégalité".