Characters remaining: 500/500
Translation

imparité

Academic
Friendly

Từ "imparité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính lẻ" (không chẵn). Trong ngữ cảnh toán học, từ này thường được dùng để chỉ các số lẻ, tức là những số không thể chia hoàn toàn cho 2.

Định nghĩa:
  • Imparité: Tính lẻ, sự không chẵn, chỉ các số không chia hết cho 2.
Ví dụ sử dụng:
  1. L'imparité d'un nombre - Tính lẻ của một số:

    • Ví dụ: "Le nombre 3 est un exemple d'imparité." (Số 3 là một ví dụ về tính lẻ.)
  2. L'imparité dans les jeux - Tính lẻ trong các trò chơi:

    • Ví dụ: "Dans ce jeu, on doit choisir un nombre avec une imparité." (Trong trò chơi này, bạn phải chọn một số lẻ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong toán học, "imparité" có thể được sử dụng để phân tích các thuộc tính của các hàm số, chẳng hạn như: "La fonction est paire ou impaire." (Hàm sốchẵn hay lẻ.)

  • Trong ngữ cảnh xã hội, "imparité" cũng có thể được dùng để chỉ sự không đồng đều, chẳng hạn như sự chênh lệch giới tính trong một nhóm người: "Il y a une imparité entre les hommes et les femmes dans ce secteur." ( sự không đồng đều giữa nam nữ trong lĩnh vực này.)

Phân biệt các biến thể:
  • Pair (chẵn): Các số có thể chia hết cho 2 (ví dụ: 0, 2, 4, 6, 8...).
  • Impair (lẻ): Các số không chia hết cho 2 (ví dụ: 1, 3, 5, 7, 9...).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inégalité: Sự không bình đẳng, không đồng đều.
  • Déséquilibre: Sự mất cân bằng.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến "imparité", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh so sánh sự không đồng đều hoặc sự khác biệt.
Tóm lại:

"Imparité" là một từ quan trọng trong cả toán học ngữ cảnh xã hội, chỉ sự không chẵn hoặc tính lẻ. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau phân biệt với các từ liên quan như "pair" "inégalité".

danh từ giống cái
  1. tính lẻ (không chẵn)
    • L'imparité d'un nombre
      tính lẻ của một số

Antonyms

Comments and discussion on the word "imparité"