Characters remaining: 500/500
Translation

parâtre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "parâtre" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ "bố dượng" trong ngữ cảnh gia đình. Tuy nhiên, từ này có một số đặc điểm ý nghĩa bạn nên biết để sử dụng chính xác.

Định nghĩa:
  • Parâtre: Là từ chỉ người chồng của mẹ không phảicha ruột của đứa trẻ. Theo nghĩa cổ, từ này có thể mang một sắc thái tiêu cực, ám chỉ đến một người bố dượng tính cách cay nghiệt hoặc khắc nghiệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh gia đình:

    • Mon parâtre est très strict avec moi. (Bố dượng của tôi rất nghiêm khắc với tôi.)
  2. Trong văn học hoặc câu chuyện:

    • Dans le conte, le parâtre de Cendrillon était très cruel. (Trong truyện cổ tích, bố dượng của Cendrillon rất tàn nhẫn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Mère (mẹ): Từ này thường được sử dụng để chỉ mẹ ruột, trong khi "parâtre" chỉ về bố dượng.
  • Beau-père: Là từ chỉ "bố chồng" hoặc "bố vợ", không giống như "parâtre" không nhất thiết liên quan đến mối quan hệ tiêu cực.
Từ đồng nghĩa:
  • Bâton: Trong một số bối cảnh cổ xưa, từ này có thể dùng để chỉ một người bố dượng, nhưng ít phổ biến hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tác phẩm văn học cổ điển, "parâtre" có thể được sử dụng để thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật, thường mang theo những xung đột nội tâm hoặc xung đột gia đình.
Idioms cụm động từ:

Không idioms cụ thể liên quan đến "parâtre", nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều câu chuyện hoặc câu ngạn ngữ phê phán hoặc đề cập đến mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "parâtre", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh của . Trong một số tình huống, có thể mang nghĩa tiêu cực, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng từ này để tránh hiểu lầm.
danh từ giống đực
  1. (từ , nghĩa ) bố dượng
  2. người bố cay nghiệt

Comments and discussion on the word "parâtre"