Characters remaining: 500/500
Translation

palier

Academic
Friendly

Từ "palier" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các từ liên quan.

1. Định nghĩa
  • Danh từ giống đực: "palier" có nghĩa là "thềm nghỉ" trong ngữ cảnh cầu thang. Đâykhu vực phẳng giữa hai bậc thang, thường được dùng để nghỉ chân hoặc chuyển hướng.

  • Trong cơ khí: "palier" có thể chỉ "ổ" hoặc "ổ đỡ", là bộ phận giúp giữ hỗ trợ chuyển động của các bộ phận khác trong máy móc.

  • Trong toán học kinh tế: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ "nấc" trong một hệ thống, như là "palier de butée" (ổ chặn) hay "impôt qui progresse par paliers" (thuế tăng lên từng nấc).

2. Ví dụ sử dụng
  • Thềm nghỉ:

    • Ils habitent sur le même palier. (Họcùng một tầng lầu với nhau.)
  • Cơ khí:

    • Le palier de la machine est usé et doit être remplacé. (Ổ của máy đã mòn cần phải được thay thế.)
  • Kinh tế:

    • Les impôts augmentent par paliers, ce qui signifie que plus on gagne, plus le taux d'imposition augmente. (Thuế tăng lên từng nấc, có nghĩacàng kiếm được nhiều, tỷ lệ thuế càng tăng.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Chỉ mức độ: Trong ngữ cảnh kinh tế, "palier" có thể được dùng để diễn tả các mức độ khác nhau trong một hệ thống. Ví dụ:
    • Les salaires sont déterminés par des paliers. (Mức lương được xác định theo các nấc.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • "niveau" (mức độ), "étage" (tầng), "seuil" (ngưỡng).
  • Từ gần giống:

    • "pallier" (là một động từ có nghĩagiảm thiểu, khắc phục), nhưng không nên nhầm lẫn với "palier".
5. Idioms cụm động từ

Hiện tại, không nhiều cụm từ cố định hay thành ngữ nổi bật liên quan đến "palier". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh tế hoặc kỹ thuật, bạn có thể bắt gặp các cụm từ như "passer à un palier supérieur" (tiến tới một mức độ cao hơn).

6. Chú ý

Khi sử dụng "palier", hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa từ này mang lại. "Palier" có thể chỉ vị trí địa lý (cầu thang) hoặc chỉ các khái niệm kỹ thuật (ổ đỡ, nấc trong hệ thống).

danh từ giống đực
  1. thềm nghỉ (ở cầu thang)
    • Ils habitent sur le même palier
      họcùng một tầng lầu với nhau
  2. (cơ khí, cơ học) ổ, ổ đỡ
    • Palier de butée
      chặn
  3. đoạn nằm ngang (trên đường biểu diễn)
  4. nấc
    • Impôt qui progresse par paliers
      thuế tăng lên từng nấc
    • Pallier

Comments and discussion on the word "palier"