Characters remaining: 500/500
Translation

palière

Academic
Friendly

Từ "palière" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến bậc ngang hoặc thềm cầu thang. Đâymột từ khá chuyên biệt, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc xây dựng.

Định nghĩa
  • Palière (tính từ giống cái): chỉ những bậc ngang của cầu thang hoặc những nơi cầu thang kết thúc, ví dụ như thềm cầu thang.
Ví dụ sử dụng
  1. Marche palière:

    • Nghĩa: Bậc ngang của cầu thang.
    • Ví dụ: "Il y a une marche palière à l'entrée de l'appartement." (Có một bậc nganglối vào căn hộ.)
  2. Porte palière:

    • Nghĩa: Cửa mở ra thềm cầu thang.
    • Ví dụ: "La porte palière donne sur le couloir." (Cửa mở ra thềm cầu thang dẫn đến hành lang.)
Các biến thể của từ
  • Palière thường được sử dụng như là một tính từ, không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, từ này có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ, như đã nêutrên.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh kiến trúc, "palière" có thể được sử dụng để mô tả thiết kế của một tòa nhà hoặc không gian sống. Ví dụ, khi nói về một căn hộ, bạn có thể nói về cách bố trí các bậc thang thềm cầu thang để tạo sự thuận tiện cho người sử dụng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Escalier: cầu thang (không phảibậc ngang nhưng liên quan).
  • Seuil: ngưỡng, có thể dùng để chỉ phần đầu của một bậc thang, nhưng không hoàn toàn tương đồng với "palière".
Idioms phrased verbs
  • Hiện tại không idioms hay phrased verbs nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "palière". Tuy nhiên, trong tiếng Pháp, những cụm từ liên quan đến việc đi lên hoặc xuống cầu thang, chẳng hạn như "monter les escaliers" (leo cầu thang) hay "descendre les escaliers" (xuống cầu thang).
Lưu ý

Khi sử dụng từ "palière", hãy chú ý đến ngữ cảnh, đâymột từ chuyên môn không phải lúc nào cũng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thường thì sẽ xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản kỹ thuật hoặc mô tả kiến trúc.

tính từ giống cái
  1. (Marche palière) bậc ngang thềm cầu thang
  2. (Porte palière) cửa mở ra thềm cầu thang

Comments and discussion on the word "palière"